2023-07-11chiều dài của mái chèo chèo: đề cập đến khoảng cách ngắn giữa mái chèo vào nước và rời khỏi nước." />
Trang chủ > Tin tức > Công nghiệp Tin tức

thuật ngữ chèo thuyền kayak

2023-07-11

chiều dài của mái chèo: đề cập đến khoảng cách ngắn giữa mái chèo vào nước và rời khỏi nước.

wakf: Đề cập đến quỹ đạo của mái chèo trong nước.

tỷ lệ đột quỵ, đột quỵ: dùng để chỉ số lần đột quỵ trong một khoảng thời gian nhất định. Nói chung 30-40 mái chèo mỗi phút. Đối với nội dung nam, nữ các loại thuyền, có quy định về tần suất chèo hiệu quả theo trình độ tập luyện.

Nhịp điệu hoặc chèo: Đề cập đến tỷ lệ thời gian giữa hành trình lưỡi kiếm và hành trình. Trong mỗi vòng chèo, thả lỏng khi đẩy giải và gồng lực khi kéo mái chèo, tạo thành nhịp điệu rõ rệt. Nó có thể làm cho các cơ của các bộ phận liên quan được nghỉ ngơi trong thời gian ngắn, điều này có lợi cho việc rèn luyện thể lực hợp lý và tăng tốc độ chèo thuyền.



giai đoạn chèo: đề cập đến thuật ngữ chung cho toàn bộ hành động chèo. Nó bao gồm 3 hành động mạch lạc là mái chèo xuống nước, mái chèo và mái chèo trở lại. Một chuyển động hoàn chỉnh được gọi là một chu kỳ hành trình.

bắt đầu: Đề cập đến thuyền từ trạng thái tĩnh sang trạng thái di chuyển, được gọi là "chèo thuyền". Nắm vững kỹ thuật chèo thuyền kịp thời và chính xác có thể giúp thuyền đạt được tốc độ nhanh nhất trong thời gian ngắn nhất và giành được lợi thế dẫn trước.

nước lùi: ngược lại với hành động chèo. Đảo ngược mái chèo có thể khiến thuyền đi ngược hướng.

Cưỡi sóng: Khi thuyền kayak đang di chuyển, đây là một kỹ thuật điều động sử dụng lực sóng do các thuyền khác tạo ra để tăng tốc cho thuyền kayak về phía trước.

We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept